You cannot copy content of this page
You cannot copy content of this page
Darf ich Ihre Bestellung entgegennehmen, Herr/Frau?: Quý khách gọi món chưa ạ?
Sind Sie bereit zu bestellen?: Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Mit was würden sie gerne anfangen?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
Was möchten Sie trinken?: Quý khách muốn uống gì ạ?
Darf ich dir etwas zu trinken bringen?: Quý khách muốn gọi thức uống gì không ạ?
Was möchten Sie zum Nachtisch?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
Wie willst du dein Steak haben? (selten, mittel, gut gemacht): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, chín vừa, chín kỹ)
Lust auf einen Salat dazu?: Quý khách mình có muốn ăn kèm theo món xà lách không?
Oh es tut mir leid. Wir haben alle keinen Lachs mehr: Ôi, tôi xin lỗi. nhà hàng hết món cá hồi rồi.
Darf ich Ihnen noch etwas besorgen?: Mình cần gọi gì khác không ạ?
Brauchen Sie etwas Zeit, um sich zu entscheiden?: Qúy khách hàng có cần thêm thời gian chọn món không?
Haben Sie Interesse an unserer Aktion teilzunehmen?: Quý khách hàng có muốn dùng đến ưu đãi của chúng tôi không ạ?
Haben Sie heute eine Rabattkarte?: Quý khách có thẻ giảm giá không ạ?
Wie war heute alles?: Quý khách hàng có hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?
Zahlen Sie bar oder mit Kreditkarte?: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?
Wie werden Sie heute bezahlen?: Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?
Ihre Gesamtsumme beträgt…: Tổng hóa đơn là … ạ
Hier ist das Wechselgeld von 3,50 $: Đây là 3,50 đô la tiền thừa ạ.
1.4. Hội thoại tiếng Đức giao tiếp khi dẫn và chào khách vào bàn
Willkommen im Restaurant Jomi, Ma’am. Haben Sie eine Reservierung?: Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Jomi. Quý khách có đặt bàn trước chưa ạ?
Ja. Der Name ist Roberts: Tôi đặt rồi. Tên là Roberts.
Ich sehe Ihre Reservierung hier aufgelistet. Sie haben einen Tisch für drei Personen am Fenster reserviert. Ist es richtig?: Vâng, tôi có thấy trong danh sách đây rồi. Bà đặt bàn cho ba người gần cửa sổ, đúng không ạ?
Ja ist es. Die anderen beiden werden später zu mir stoßen: Đúng vậy, hai người nữa sẽ tới sau.
Möchten Sie zuerst Platz nehmen, Frau Roberts?: Cô Roberts có muốn vào bàn ngồi trước không ạ?
Ich zeige dir jetzt deinen Tisch. Hier entlang bitte: Mời bà theo tôi đi hướng này.
Wird dieser Tisch in Ordnung sein, Frau Roberts?: Bàn này ổn chứ, cô Roberts.
Ja. Das ist in Ordnung. Danke schön: Được rồi. Cảm ơn.
Guten Abend, mein Name ist Sue. Ich werde heute Abend Ihr Kellner sein: Xin chào quý khách – tên tôi là Sue. Tôi là người sẽ phục vụ quý khách hàng trong tối nay.
Was kann ich für Sie tun, Sir?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Haben Sie einen Tisch reserviert?: Mình đặt bàn chưa nhỉ?
Haben Sie eine Reservierung?: Quý khách đặt bàn chưa ạ?
Darf ich bitte Ihren Namen erfahren?: Cho tôi xin tên quý khách.
Wie viele seid ihr?: Quý khách đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
Ihr Tisch ist fertig: Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
Würden Sie mir bitte folgen?: Quý khách đi theo tôi ạ.
Folgen Sie mir bitte: Vui lòng theo tôi.
Cuộc trò chuyện giao tiếp giữa khách hàng và bạn sẽ trở nên “ăn ý” hơn, nếu bạn chú ý đến một số mẫu đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng sau:
Excuse me. This stew is too cold and salty - Xin lỗi. Món hầm nguội và mặn quá.
Oh, I’m so sorry. I will instantly replace it with a better one - Ôi, tôi rất xin lỗi. Tôi sẽ thay bằng đĩa khác ngay ạ.
Thanks. And can I have more ice? - Cám ơn. Và cho tôi thêm đá được không?
Sure. Right on the way - Tất nhiên ạ. Có ngay ạ.
Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng. Chúc bạn ứng dụng thành công vào công việc hàng ngày.
Theo dõi Linkedin của chúng tôi để cập nhật những tin tức mới nhé: https://qtnhksaau.tumblr.com/
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Khách Sạn
Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Khách Sạn Cho Nhân Viên
Đây được xem là tình huống thường xuyên gặp phải khi đi làm tại nhà hang và đây là cách ứng xử:
Könnten Sie uns etwas über Ihr Frühstücksmenü erklären?: Anh giải thích giúp tôi 1 tí về thực đơn điểm tâm được không?
Wir haben zwei Menüs. Das eine ist unser kontinentales Frühstück und das andere ist unser amerikanisches Frühstück: Nhà hàng có 2 set ạ. Một là Continental breakfast, hai là American breakfast.
Was beinhaltet ein kontinentales Frühstück?: Continental breakfast có gì vậy?
Für das kontinentale Frühstück servieren wir Müsli und Gebäck sowie eine Auswahl an Säften. Wir servieren auch Kaffee und Tee: Trong Continental breakfast có ngũ gốc và pastry, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.
Was meinen Sie konkret, wenn Sie von Gebäck sprechen?: Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?
Zu unserem Gebäck gehören Muffins, Croissants und Bagels: Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.
Das hört sich lecker an. Es wird mir schwer fallen, meine Entscheidung zu treffen: Nghe ngon nhỉ. Khó quyết định quá.
Oder probieren Sie das amerikanische Frühstück. Dazu gibt es zwei Eier und eine Auswahl an Würstchen, Speck und Schinken: Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.
Wie viel pro Person?: Giá cả đầu người thế nào?
Das kontinentale Frühstück kostet 18 $. Das amerikanische Frühstück kostet 21 $: Continental giá 18 đô, còn American là 21 đô ạ.
Wenn ich kein festes Menü möchte, kann ich dann à la carte bestellen?: Nếu tôi không gọi theo set thì gọi à la carte được không?
Natürlich. Ich gebe Ihnen ein paar Minuten, um sich die Speisekarte anzusehen: Được chứ ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.
Và tất cả trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng dành cho các bạn. Hy vọng các bạn sẽ thuần thục và linh hoạt hơn với vai trò của người trực tiếp hỗ trợ khách hàng. Các đoạn hội thoại thực tế bạn được sử dụng đúng với hoàn cảnh sẽ mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
Nhân viên làm trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn phải thông thạo những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn thì mới làm việc hiệu quả được nhưng chỉ vậy là chưa đủ. Nếu muốn phát triển hơn trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn thì bạn cần có những kỹ năng quản lý, kinh doanh Do vậy, nếu bạn muốn phát triển hơn nữa để trở thành cấp bậc quản lý thì hãy tham khảo khóa học của chúng tôi tại đây: https://quantrinhahang.edu.vn/dao-tao Còn bây giờ, trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tham khảo một số đoạn đối thoại thường thấy giữa khách và nhân viên bằng tiếng Anh.
Excuse me, would you like to order now? – Xin lỗi, quý khách đã muốn gọi món chưa?
We’re not ready to order yet. Could you please wait for some more minutes? – Chưa. Đợi chúng tôi ít phút nữa nhé.
Here’s the menu - Vâng. Thực đơn đây ạ.
I don’t know what to order. Can you suggest me some? – Tôi không biết nên gọi món gì. Anh có gợi ý món gì không?
Well, seafood salad is our restaurant’s most well-known dish - Salad hải sản là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng đấy ạ.
But I’m severely allergic to seafood - Nhưng tôi bị dị ứng nặng với hải sản.
So you can try spicy chicken instead. It’s our special dish today - Quý khách có thể dùng thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi trong ngày hôm nay.
That sounds nice. We’’ll take spaghetti, too - Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi mì Ý nữa.
I’m so sorry. We’re out of that dish – Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ.
How about beef steak? – Có món bít tết không?
Would you like it well done, rare, medium-rare, medium or well done? - Quý khách thích chín kỹ, tái, tái chín hay chín vừa ạ?
Why don’t you try our French fries? We are famous for that dish – Quý khách muốn dùng khoai tây chiên không? Nhà hàng chúng tôi nổi tiếng món này đấy.
But I really hate fatty food, so I don’t choose it – Tôi không thích đồ béo, nên tôi không chọn món đó.
Would you like something to drink? - Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?
I’d like wine. What kinds are there? - Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?
Here is the wine list - Danh sách rượu đây ạ.
I’ll take this – Tôi chọn loại này.
Would you like anything for dessert? – Quý khách muốn dùng món tráng miệng không?
That’s enough. Will our food be long? – Đủ rồi. Thức ăn có phải chờ lâu không?
It will take 15 minutes, sir – Quý khách vui lòng chờ 15 phút ạ.
Can I have the bill? - Tôi có thể lấy hóa đơn không?
Here’s your bill. You will have a discount for our mistake - Của quý khách đây. Quý khách được tặng phiếu giảm giá vì sơ suất của chúng tôi.
Do you take credit cards? - Nhà hàng có nhận thanh toán thẻ tín dụng không?
Is service included? - Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
It’s ok. Thanks - OK. Cảm ơn nhé.
Thank you for coming. See you next time - Cám ơn vì đã ghé qua. Hẹn gặp quý khách vào lần tới.
Nếu bạn muốn biết nhiều kiến thức, tự tin giao tiếp hơn hãy đăng ký khóa học tiếng anh khách sạn của chúng tôi. Nơi các bạn sẽ được thực hành, được giảng viên chỉ dạy nhiệt tình, cơ sở vật chất hiện đại sẽ giúp các bjan tự tin giao tiếp với người nước ngoài