Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Để hiểu chính xác và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, người học luôn cần linh hoạt khi áp dụng từ trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để hiểu hơn về những từ vựng này.
Trên đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh. Khi học tập lẫn giao tiếp, bạn có thể thường xuyên gặp phải những chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan độc giả có thể tham khảo để tăng thêm hiểu biết cho mình.
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh.
Hy vọng với bài viết trên đây, độc giả đã biết được từ vựng Phố Đi Bộ trong Tiếng Anh là gì. Đừng quên thường xuyên áp dụng trong thực để và tham khảo thêm các từ vựng mở rộng để tăng khả năng ghi nhớ cho mình. Chúc các bạn luôn học tốt và luôn đón chờ những bài viết hấp dẫn tiếp theo của Studytienganh!
Không. Con người cỡi một con ngựa cho tới khi nó chết, rồi hắn đi bộ.
No, a human rides a horse until it dies, then he goes on afoot.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0219
“Phố đi bộ” chắc chắn là khái niệm không còn xa lạ với nhiều người. Khu vực này thường là nằm tại những khu vực trung tâm thành phố, được cải tạo để trở thành khu vực vui chơi, thư giãn dành cho người đi bộ vào thời điểm cuối tuần.
Định nghĩa Tiếng Anh: An area that has been converted for the use of pedestrians only, by excluding all motor vehicles (một khu vực đã được thay đổi để chỉ sử dụng cho riêng người đi bộ, bằng cách loại trừ tất cả các phương tiện cơ giới xuất hiện trong khu vực này).
“Phố đi bộ” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng cụm từ "Walking Street" hay "Pedestrian Zone"