Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication Vietjack

Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication Vietjack

Making promises (Đưa ra lời hứa)

Making promises (Đưa ra lời hứa)

Tiếng Anh 9 Unit 6 Communication (trang 64) - Global Success

Lời giải bài tập Unit 6 lớp 9 Communication trang 64 trong Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6.

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH ĐỀ THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và sách dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 9 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-6-viet-nam-then-and-now.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.

(Mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về làng cổ Đường Lâm.)

Mi: I promise not to bring my dog to the picnic.

(Tôi hứa sẽ không mang theo chó đi dã ngoại.)

(Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.)

2. Work in pairs. Make promises for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)

1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.

(Bạn đang đi chơi với bạn bè. Hãy hứa với bố mẹ bạn sẽ về trước 9 giờ tối.)

2. Promise your friend that you will be on time for the performance.

(Hứa với bạn bè rằng bạn sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

1. I promise to be back home before 9 p.m tonight, Mom and Dad.

(Con hứa sẽ về nhà trước 9 giờ tối nay bố mẹ nhé.)

2. I will be on time for the performance.

(Tôi sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

(Những thay đổi xung quanh bạn)

3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about.

(Đọc đoạn văn về những thay đổi. Sau đó, hãy nối những người với chủ đề mà họ đang nói đến.)

Children used to go to temple schools. Monks, samurai, doctors, and people of other professions served as teachers. Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training in the subjects they teach.

Once, it was easy to say which country a person was from because people wore their own traditional costumes. Now, trends, comfort, and style are more important. More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts instead.

In the past, people used animals such as horses and camels for travelling. Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.

Trẻ em thường đi học ở chùa. Các nhà sư, samurai, bác sĩ và những người thuộc các ngành nghề khác làm giáo viên. Ngày nay, trẻ em học trong các trường học hiện đại với những giáo viên được đào tạo chuyên nghiệp về môn học chúng dạy.

Ngày xưa, thật dễ dàng để biết một người đến từ nước nào vì mọi người đều mặc trang phục truyền thống của riêng mình. Bây giờ, xu hướng, sự thoải mái và phong cách quan trọng hơn. Thay vào đó, nhiều người đang mặc quần áo phương Tây như quần jean và áo phông.

Trước đây, người ta sử dụng các động vật như ngựa và lạc đà để đi lại. Giờ đây, máy bay, tàu thủy và xe lửa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.

1 – b. Aki – Education (Giáo dục)

2 – c. Sanjay – Clothes (Quần áo)

3 – a. Asim – Transportation (Giao thông)

4. Work in groups. Read the passages in 3 again and discuss:

(Làm việc theo nhóm. Đọc lại đoạn văn ở phần 3 và thảo luận)

- what aspects of life in the past you want to experience.

(bạn muốn trải nghiệm những khía cạnh nào của cuộc sống trong quá khứ.)

- what change you think is for the better, and why.

(sự thay đổi nào bạn nghĩ là tốt hơn và tại sao.)

-  Aspect of life in the past I want to experience is “people wore their own traditional costumes” because it is unique and symbolizes cultural identity, and heritage. These costumes were deeply meaningful, expressing pride in one's roots, connecting with history, and fostering a sense of community.

(Khía cạnh cuộc sống ngày xưa tôi muốn trải nghiệm là “mọi người mặc trang phục truyền thống của riêng mình” vì nó độc đáo và tượng trưng cho bản sắc văn hóa, di sản. Những bộ trang phục này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào về cội nguồn, gắn kết với lịch sử và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.)

- The change I think is for the better is “Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.” Because this shift has made transportation faster, safer, and more convenient. With modern transportation, people can travel longer distances in shorter amounts of time, saving time and money..

(Sự thay đổi mà tôi nghĩ là tốt hơn là “Bây giờ, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.” Bởi vì sự chuyển dịch này đã làm cho việc di chuyển nhanh hơn, an toàn hơn và thuận tiện hơn. Với phương tiện giao thông hiện đại, mọi người có thể di chuyển quãng đường dài hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)

5. Work in pairs. Read the list below. Tell your partners which of them has remained the same and which has changed over the past five years. Take notes of your partner's answers and report them to the class.

(Làm việc theo cặp. Đọc danh sách dưới đây. Nói cho bạn của bạn biết điều gì trong số chúng vẫn giữ nguyên và điều gì đã thay đổi trong 5 năm qua. Ghi lại câu trả lời của bạn bè và báo cáo trước lớp.)

- Your favourite actor/singer/book/movie

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của bạn)

- My style of clothes: I've always had a casual style, and it hasn't changed much over the past five years. I still prefer comfortable clothing like jeans and T-shirts.

(Phong cách ăn mặc của tôi: Tôi luôn giữ phong cách giản dị và không thay đổi nhiều trong 5 năm qua. Tôi vẫn thích những trang phục thoải mái như quần jean và áo phông.)

- My eating habits: I focus more on healthy meals with more vegetables than before.

(Thói quen ăn uống của tôi: Tôi tập trung nhiều hơn vào các bữa ăn lành mạnh với nhiều rau củ hơn ngày trước. )

- My hobbies: I used to be really into video gaming, but over the past five years I like reading books and playing sports more.

(Sở thích của tôi: Tôi từng rất thích chơi game, nhưng sau 5 năm tôi thích đọc sách và chơi thể thao hơn.)

- My favourite actor/singer/book/movie: My favorite singer used to be Justin Bieber, but lately, I've been really into Taylor Swift's music. I still like reading comics.

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của tôi: Ca sĩ yêu thích của tôi từng là Justin Bieber, nhưng gần đây, tôi thực sự say mê âm nhạc của Taylor Swift. Tôi vẫn thích đọc truyện tranh.)